Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lemma
['lemətə]
|
danh từ, số nhiều lemmas
(toán học) bổ đề
cước chú (cho tranh ảnh)