Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lem lém
[lem lém]
|
rapidly; spreadly; envelop
enveloped in flames
(eat or speak) fast
eat voraciously
Từ điển Việt - Việt
lem lém
|
trạng từ
miệng liếng thoắng
nói lem lém
ăn nhanh và cảm thấy ngon
cả bọn lem lém món ăn vừa đem ra
lửa cháy mạnh và lan nhanh
vì có gió, mái tranh cháy lem lém