Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
legislation
[,ledʒis'lei∫n]
|
danh từ
sự làm luật; sự xây dựng luật; sự lập pháp
pháp luật; pháp chế
tính nhân đạo của pháp chế xã hội chủ nghĩa
luật mới sẽ được đưa ra để giúp các gia đình chỉ cò bố hoặc mẹ
Chuyên ngành Anh - Việt
legislation
[,ledʒis'lei∫n]
|
Kỹ thuật
luật pháp; sự ban hành pháp luật
Sinh học
luật pháp; sự ban hành pháp luật
Từ điển Anh - Anh
legislation
|

legislation

legislation (jĭ-slāʹshən) noun

Abbr. leg., legis.

1. The act or process of legislating; lawmaking.

2. A proposed or enacted law or group of laws.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
legislation
|
legislation
legislation (n)
  • lawmaking, lawgiving, legislature, regulation
  • legal code, body of law, law, rule, statute, laws, bill, guidelines, decree, code