Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
legendary
['ledʒəndəri]
|
tính từ
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết
các vị thần theo truyền thuyết
có tính cách huyền thoại, thần kỳ
cuộc kháng chiến thần kỳ chống quân Mông Cổ xâm lược
tính cương trực của ông ta thì ai cũng biết
danh từ
tập truyện cổ tích
Từ điển Anh - Anh
legendary
|

legendary

legendary (lĕjʹən-dĕrē) adjective

1. Of, constituting, based on, or of the nature of a legend.

2. a. Celebrated in legend. b. Extremely well known; famous or renowned. See Usage Note at legend.

legendarʹily adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
legendary
|
legendary
legendary (adj)
  • fabled, mythical, mythological, imaginary, fabulous
  • famous, renowned, well-known, celebrated, great, illustrious, eminent