Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ladle
['leidl]
|
danh từ
cái môi (để múc)
ngoại động từ
múc bằng môi
múc súp bằng môi
Chuyên ngành Anh - Việt
ladle
['leidl]
|
Kỹ thuật
gầu rót, thùng rót, nồi rót (kim loại)
Sinh học
cái muôi (để múc)
Xây dựng, Kiến trúc
gầu rót, thùng rót, nồi rót (kim loại)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ladle
|
ladle
ladle (n)
  • dipper, scoop, spoon, cup
  • scoop (informal), dipper, serving spoon, server, soup ladle, punch ladle, cup