Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lộn bậy
[lộn bậy]
|
in disorder, be upside down, topsy-turvy
the house was turned upsidedown by the burglars
Từ điển Việt - Việt
lộn bậy
|
tính từ
đồ đạc để lộn bậy