Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lẻng kẻng
[lẻng kẻng]
|
clanking, rattling, jingle
money jingled in his pocket
Từ điển Việt - Việt
lẻng kẻng
|