Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lặng người
[lặng người]
|
dumbfounded; petrified; dumbstruck; speechless; mute
To stand speechless/dumbstruck/dumbfounded; To freeze
He was struck dumb with fear/surprise; He was mute/speechless with fear/surprise
Từ điển Việt - Việt
lặng người
|
tính từ
không một lời nào vì quá xúc động
nghe tin, chị ấy chết lặng người