Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lậu vé
[lậu vé]
|
( hành khách lậu vé ) fare-dodger; stowaway
The number of fare-dodgers on public transport has decreased