Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lẩm cẩm
[lẩm cẩm]
|
overcautious
Từ điển Việt - Việt
lẩm cẩm
|
tính từ
trí nhớ giảm (nói người già)
về già, người ta thường trở nên lẩm cẩm