Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lẩn thẩn
[lẩn thẩn]
|
to be in one's second childhood; to sink into one's second childhood/one's dotage
Từ điển Việt - Việt
lẩn thẩn
|
tính từ
có những lời nói, việc làm vẩn vơ
hỏi những câu lẩn thẩn