Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lạc hậu
[lạc hậu]
|
behind the times; backward; underdeveloped
A technologically backward company
Từ điển Việt - Việt
lạc hậu
|
tính từ
không theo kịp bước phát triển chung
tư tưởng lạc hậu
thuộc thời đã qua