Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưu niên
[lưu niên]
|
(thực vật học) perennial
Perennial plant; perennial
Từ điển Việt - Việt
lưu niên
|
tính từ
lâu năm
vườn cây lưu niên