Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưu ban
[lưu ban]
|
to repeat a year/class/grade
To have to repeat a class because of bad performance
How many pupils are repeating their year?
To repeat a class/grade again; To repeat a year twice
Repeater
Từ điển Việt - Việt
lưu ban
|
động từ
học lại lớp cũ vì sức học kém
bị ốm, phải lưu ban một năm