Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lùa
[lùa]
|
động từ.
to blow in.
the wind blows in at the window.
to drive.
to round up the cattle.
Từ điển Việt - Việt
lùa
|
danh từ
dụng cụ bằng thép có nhiều lỗ tròn, để kéo sợi vàng, bạc
cái bàn lùa
động từ
đuổi dồn vào một nơi, một hướng nhất định
lùa trâu ra đồng; lùa gà vào chuồng
luồn qua một nơi hẹp
gió lùa qua khe cửa
dùng cào cỏ sục bùn ở ruộng lúa nước
chiêm lùa mùa cuốc (tục ngữ)
và nhanh, cốt cho xong bữa
lùa vội bát cơm rồi đi ngay