Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lóng lánh
[lóng lánh]
|
shine, glitter, sprakle
every balde of grass glistened in the morning dew
Từ điển Việt - Việt
lóng lánh
|
tính từ
ánh sáng phản chiếu tạo vẻ sinh động, đẹp mắt
viên kim cương sáng lóng lánh; ánh trăng làm mặt hồ lóng lánh