Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lò xo
[lò xo]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Ressort) spring
Watch spring
Spring-mattress
Chuyên ngành Việt - Anh
lò xo
[lò xo]
|
Kỹ thuật
spring
Vật lý
spring
Xây dựng, Kiến trúc
spring
Từ điển Việt - Việt
lò xo
|
danh từ
vật bằng thép, có sức đàn hồi
nệm lò xo