Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xo
[xo]
|
tính từ
(buồn xo) very sad
Từ điển Việt - Việt
xo
|
động từ
So.
Xo vai rụt cổ.
tính từ
Ủ rũ như thu mình lại.
Buồn xo.