Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lên trời
[lên trời]
|
to go to heaven
into the air; into the sky; heavenwards
To throw a stone up into the air
Smoke rose into the air/into the sky
To lift up one's eyes to heaven; to raise one's eyes to heaven
To raise one's arms to the sky; To raise one's arms heavenwards