Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lém
[lém]
|
tính từ
glib; voluble
to have a glib tongue
Từ điển Việt - Việt
lém
|
động từ
lửa lan nhanh thành đám cháy
ngọn lửa lém gần hết mái tranh
tính từ
tỏ ra tinh khôn trong cách ăn, cách nói
thằng bé lém như cuội