Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lâu đời
[lâu đời]
|
long-standing; age-old
A long-standing frienship
Từ điển Việt - Việt
lâu đời
|
tính từ
trải qua nhiều đời
giữ gìn nền văn hoá dân tộc lâu đời