Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làn sóng
[làn sóng]
|
wave
Wave of immigrants/refugees
Từ điển Việt - Việt
làn sóng
|
danh từ
sóng xô tiếp nhau tạo thành từng lớp hình uốn lượn
nhấp nhô theo làn sóng
lớp sóng vô tuyến điện
làn sóng đài phát thanh