Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
làm việc thiện
[làm việc thiện]
|
to do good
to give alms; to practise charity; to do charity work
To keep a permanent vegetarian diet and practise charity