Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
làm nghề
[làm nghề]
|
to hold a post of ...; to work as ...; to be ...
He held a teaching post in a secondary school; He worked as a teacher in a secondary school