Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm hại
[làm hại]
|
to do harm; to harm; to damage
The scandal did a great deal of harm to his reputation
Từ điển Việt - Việt
làm hại
|
động từ
gây thiệt hại
cái miệng làm hại cái thân; thằng dại làm hại thằng khôn (tục ngữ)