Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm gương
[làm gương]
|
to be an example to somebody; to set an example for somebody
To quote somebody as an example
To make an example of somebody
I punish you as an example/a warning to others
Let that be a warning/an example to you!
Từ điển Việt - Việt
làm gương
|
động từ
làm cái để cho người khác trông vào mà noi theo điều tốt, tránh điều xấu
người lớn làm gương cho trẻ nhỏ; phạt mạnh để làm gương