Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm bàn
[làm bàn]
|
(bóng đá) to net a goal; to shoot a goal; to score a goal
To score 5 goals for one's team
Three goals in five matches
Goalscorer
Top goalscorer
To be one's own worst enemy; to score an own goal; to put one's head in the noose
Từ điển Việt - Việt
làm bàn
|
động từ
tạo nên bàn thắng
một pha làm bàn đẹp mắt