Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lảng vảng
[lảng vảng]
|
to prowl about; to hang around; to loiter
Suspicious-looking types are hanging around my house
Mum doesn't want me hanging around when the guests arrive
Từ điển Việt - Việt
lảng vảng
|
động từ
quanh quẩn đi lại với ý đồ xấu
mấy tên móc túi lảng vảng trước cổng chợ