Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiểm
[kiểm]
|
to check; to verify
There's no need to check!; It is not necessary to check!
Từ điển Việt - Việt
kiểm
|
động từ
xem xét, đánh giá đúng số lượng, chất lượng
kiểm quân số; kiểm tiền
kiểm tra
kiểm hàng trước khi nhập kho