Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiểm chứng
[kiểm chứng]
|
to check; to verify
She should have checked the facts before writing the article
Từ điển Việt - Việt
kiểm chứng
|
động từ
kiểm nghiệm và chứng minh
thông tin cần được kiểm chứng