Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoeo
[khoeo]
|
như kheo
Từ điển Việt - Việt
khoeo
|
danh từ
chỗ phía sau đầu gối
Em bỏ cặp, thả cả mớ tóc xoã xuống tận khoeo chân em. (Ma Văn Kháng)