Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kheo
[kheo]
|
Ham (back part of the leg behind the knee-joint).
Từ điển Việt - Việt
kheo
|
xem khoeo
tính từ
gầy
thằng bé kén ăn, người kheo