Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoẻ khoắn
[khoẻ khoắn]
|
well; healtly
not so hard
If we work like this, it is not so hard .
Từ điển Việt - Việt
khoẻ khoắn
|
tính từ
dồi dào sức lực
Rồi tính ghen thu hẹp lại trong phạm vi ái tình, Hoàn đau đớn nhìn Phát giữ trong tay những tấm thân màu nâu hồng, chắc nịch và khỏe khoắn. (Khái Hưng)
không còn phải vất vả, khó nhọc
con cái đã thành tài, cha mẹ được thong thả, khoẻ khoắn