Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoằm
[khoằm]
|
Crooked, hooked.
To have a crooked nose, to be hook-nosed.
Từ điển Việt - Việt
khoằm
|
tính từ
hơi cong và quặp vào
Đầu hói mũi khoằm, mặt rỗ, mắt rắn, bao nhiêu tinh tướng ác nghiệt giờ hiện ra cả. (Ma Văn Kháng)