Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
không ngớt
[không ngớt]
|
ceaseless; uninterrupted; constant; incessant; nonstop
To talk nonstop/incessantly
It rained nonstop