Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
không đáng tin cậy
[không đáng tin cậy]
|
unreliable; undependable; untrustworthy
An undependable/unreliable partner
This method is undependable
He's good but terribly unreliable
Chuyên ngành Việt - Anh
không đáng tin cậy
[không đáng tin cậy]
|
Kỹ thuật
undependable
Xây dựng, Kiến trúc
undependable