Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kháng cáo
[kháng cáo]
|
To appeal against a decision
Từ điển Việt - Việt
kháng cáo
|
động từ
chống lại bản án lên toà án cấp trên
toà án tối cao bác bỏ kháng cáo của ông ta