Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khám phá
[khám phá]
|
to discover; to find out
To find out a secret; to discover a secret
To discover a gang of counterfeiters
discovery
This wholly agrees with archaeological discoveries in Vietnam in recent years
Từ điển Việt - Việt
khám phá
|
động từ
phát hiện ra điều được giấu kín
khám phá những bí ẩn của khoa học