Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khía cạnh
[khía cạnh]
|
respect; aspect; side
In many/some respects
To consider every aspect of the problem before putting forward a solution
Từ điển Việt - Việt
khía cạnh
|
danh từ
mỗi phần riêng của sự vật, sự việc
tinh tế trong mọi khía cạnh