Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kết liễu
[kết liễu]
|
to put an end to the life
A few gunshot put an end to the life of the robber.
To commit suicide; to put an end to one's life/oneself; to end one's life; to take one's (own) life; to kill oneself; to die by one's own hand
Từ điển Việt - Việt
kết liễu
|
động từ
chấm dứt vĩnh viễn sự sống
Đó là thứ bệnh thông thường để kết liễu đời những gái giang hồ như em. (Nhất Linh)
(ít dùng) kết thúc hoàn toàn
Chiến tranh kết liễu. (Nguyễn Hiến Lê)