Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kín đáo
[kín đáo]
|
secret
To keep something in a secret place
discreet; unobstrusive; secretive; reticent; private
She is a very private person
No one's seen him for fifteen years! He's become a very secretive man! He even has the windows of his state carriage back out !
Từ điển Việt - Việt
kín đáo
|
tính từ
tránh được những điều không có lợi
cất nơi kín đạo
không bộc lộ tâm tư, tình cảm
mỉm cười kín đáo