Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
jut
[dʒʌt]
|
danh từ
phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra
nội động từ
( (thường) + out , forth ) lòi ra, thò ra, nhô ra
bao lơn nhô ra ngoài vườn