Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
judicious
[dʒu:'di∫əs]
|
tính từ
tỏ ra hoặc có đầu óc sáng suốt; đúng đắn
sự lựa chọn/quyết định/nhận xét sáng suốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
judicious
|
judicious
judicious (adj)
sensible, wise, careful, shrewd, astute, prudent, cautious, thoughtful, sagacious (formal), just, discriminating
antonym: foolish