Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
judicial
[dʒu:'di∫əl]
|
tính từ
thuộc hoặc bởi một toà án; thuộc một quan toà hoặc thuộc sự xét xử; pháp luật
một cuộc điều tra của toà án, một hệ thống toà án
toà án
một quyết định của toà án
thủ tục tố tụng
truy tố ai ra toà
bị Chúa trừng phạt
sự mù quáng do Chúa trừng phạt
có khả năng suy xét sáng suốt; có óc phê phán
một đầu óc biết suy xét
Từ điển Anh - Anh
judicial
|

judicial

judicial (j-dĭshʹəl) adjective

1. Law. a. Of, relating to, or proper to courts of law or to the administration of justice: the judicial system. b. Decreed by or proceeding from a court of justice: a judicial decision. c. Belonging or appropriate to the office of a judge: in judicial robes.

2. Characterized by or expressing judgment: the judicial function of a literary critic.

3. Theology. Proceeding from a divine judgment.

 

[Middle English, from Anglo-Norman, from Latin iūdiciālis, from iūdicium, judgment, from iūdex, iūdic-, judge.]

judiʹcially adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
judicial
|
judicial
judicial (adj)
legal, court, justice, jurisdictional, jurisdictive, official