danh từ
 báo hằng ngày hoặc tạp chí về một chuyên đề; báo; tập san
 tập san y học/khoa học/giáo dục
 một tờ báo thương mại
 nhật báo phố U-ôn
 tập san của giới kinh doanh
 đặt mua một tờ báo hàng ngày
 ghi chép hàng ngày các tin tức, sự kiện, giao dịch kinh doanh...; nhật ký
 ghi nhật ký về cuộc đời sóng gió của mình
 ( số nhiều) ( the Journals ) biên bản (những phiên họp nghị viện)  (kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục