Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
journal
['dʒə:nl]
|
danh từ
báo hằng ngày hoặc tạp chí về một chuyên đề; báo; tập san
tập san y học/khoa học/giáo dục
một tờ báo thương mại
Wall Street Journal
nhật báo phố U-ôn
tập san của giới kinh doanh
đặt mua một tờ báo hàng ngày
ghi chép hàng ngày các tin tức, sự kiện, giao dịch kinh doanh...; nhật ký
ghi nhật ký về cuộc đời sóng gió của mình
( số nhiều) ( the Journals ) biên bản (những phiên họp nghị viện)
(kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục