danh từ
cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình
( số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...)
phản xạ
(thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc
(từ lóng) động tác tập thể dục
nội động từ
chạy xóc nảy lên; đi trục trặc
co giật (mặt, chân tay...)