Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jerk
[dʒə:k]
|
danh từ
cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình
( số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...)
phản xạ
(thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc
(từ lóng) động tác tập thể dục
ngoại động từ
giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình
giật mở tung cửa ra
giật mạnh để thoát ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( (thường) + out ) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng
nói dằn mạnh từng tiếng
nội động từ
chạy xóc nảy lên; đi trục trặc
co giật (mặt, chân tay...)
ngoại động từ
lạng (thịt bò) thành lát dài ướp muối phơi nắng
Chuyên ngành Anh - Việt
jerk
[dʒə:k]
|
Hoá học
sự giật mạnh, sự chấn động, sự rung động
Kỹ thuật
sự nhảy; sự hích mạnh; sự giật mạnh; sự ngoặt đột ngột
Sinh học
lạng thịt (bò) phơi khô
Xây dựng, Kiến trúc
sự nhảy; sự hích mạnh; sự giật mạnh; sự ngoặt đột ngột
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jerk
|
jerk
jerk (n)
  • pull, tug, yank, wrench, haul
  • jolt, bump, shudder, judder, lurch, shake
  • spasm, twitch, shudder, tremble, shake