Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jeopardy
['dʒepədi]
|
danh từ
nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo
lâm vào cảnh nguy hiểm, lâm nguy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jeopardy
|
jeopardy
jeopardy (n)
danger, risk, threat, peril, hazard, difficulty, trouble