Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jenny
['dʒeni]
|
danh từ
xe cần trục
cú chọc, cú đánh ( bi-a)
con lừa cái ( (cũng) jenny ass )
máy xe nhiều sợi một lúc ( (cũng) spinning jenny )
Chuyên ngành Anh - Việt
jenny
['dʒeni]
|
Hoá học
cần trục di động
Kỹ thuật
cần trục di động