Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jell
[dʒel]
|
động từ
giống như thạch; đông lại
mứt dâu này vẫn còn lỏng : tôi chẳng làm cho nó đông lại được
(nghĩa bóng) hình thành rõ rệt
về vấn đề đó dư luận quần chúng đã rõ rệt
câu chuyện rời rạc nhạt nhẽo
Chuyên ngành Anh - Việt
jell
[dʒel]
|
Kỹ thuật
thành gen; đông kết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jell
|
jell
jell (v)
  • solidify, set, congeal, firm, harden, thicken, gel
    antonym: liquefy
  • take shape, shape up, crystallize, come together, firm up, become clear, gel (informal)
    antonym: disintegrate
  • bond, click (informal), be compatible, be on the same wavelength, hit it off (informal), gel (informal), get along, get on
    antonym: clash